Có 3 kết quả:

广告 quảng cáo廣吿 quảng cáo廣告 quảng cáo

1/3

quảng cáo

giản thể

Từ điển phổ thông

quảng cáo, thông báo rộng rãi

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nói rộng ra cho mọi người cùng biết — Làm cho mọi người biết đến.

quảng cáo

phồn thể

Từ điển phổ thông

quảng cáo, thông báo rộng rãi